Có 2 kết quả:

写实 xiě shí ㄒㄧㄝˇ ㄕˊ寫實 xiě shí ㄒㄧㄝˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) realism
(2) realistic portrayal
(3) realistic
(4) true to life

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) realism
(2) realistic portrayal
(3) realistic
(4) true to life

Bình luận 0